Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • phần phụ trong câu) . Rõ ràng là như vậy, ai cũng thừa nhận. Trong đấu tranh cách mạng, đương nhiên có hi sinh và tổn thất. Lẽ đương nhiên. "đương nhiên"…
    401 byte (50 từ) - 11:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Rōmaji: Kei kyuu hi ba Từ tiếng Hán trung cổ 乘肥馬,衣輕裘. 軽裘肥馬 Cưỡi ngựa đẹp, mặc áo lông cừu tượng trưng cho phú quí. (Hán-Việt: thừa phì mã, ý khinh cừu)…
    584 byte (85 từ) - 05:31, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • thiệu, chịu, xạu, trẹo 𠹾: chịu chịu Bằng lòng, ưng thuận. Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ không chịu mất nước (Hồ Chí Minh) Đành nhận, không thể khác…
    2 kB (213 từ) - 05:46, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    雾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+5, 13 nét, Thương Hiệt 一月竹水尸 (MBHES), hình thái ⿱雨务) Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1373, ký tự 9 Hán ngữ Đại…
    472 byte (71 từ) - 06:05, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    See images of Radical 45 䶹 䶹 (bộ thủ Khang Hi 45, 屮+0, 3 nét, hình thái ⿻凵丿) Khang Hi từ điển: tr. 304, ký tự 13 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7826 Dữ liệu…
    239 byte (59 từ) - 15:15, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • 𡴌 (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    𡴌 (bộ thủ Khang Hi 45, 屮+5, 8 nét, hình thái ⿳𠆢一⿻屮丷) Khang Hi từ điển: tr. 305, ký tự 12 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1022, ký tự…
    247 byte (65 từ) - 15:18, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • 𪛇 (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    𪛇 (bộ thủ Khang Hi 213, 龜+14, 30 nét, Thương Hiệt 弓山田口田 (NUWRW), hình thái ⿰龜圖) Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1538, ký tự 23 Dữ liệu…
    287 byte (54 từ) - 09:09, ngày 12 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    伽 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu mã 26200, hình thái ⿰亻加) Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12 Đại Hán-Hòa từ điển:…
    742 byte (87 từ) - 09:55, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    亍 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+1, 3 nét, Thương Hiệt 一一弓 (MMN) hoặc X一一弓 (XMMN), tứ giác hiệu mã 10201, hình thái ⿱一丁) 彳 Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 5 Đại…
    551 byte (93 từ) - 06:42, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    霾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái ⿱雨貍) Khang Hi từ điển: tr. 1379, ký tự 30 Đại Hán-Hòa…
    701 byte (96 từ) - 06:06, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • 𠅍 (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    𠅍 (bộ thủ Khang Hi 8, 亠+6, 8 nét, hình thái ⿰末亡) Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 89, ký tự 2 Dữ liệu Unihan: U+2014D (trợ giúp hiển thị…
    239 byte (67 từ) - 21:13, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    thủ Khang Hi 37, 大+6, 9 nét, Thương Hiệt 大弓戈弓 (KNIN), tứ giác hiệu mã 40207, hình thái ⿱大多) 偧, 䐒, 䃎, 䋾, 𬘲, 𧤌, 𧩫, 𮛰, 𩘖, 䵙, 𨷎, 𩮅 Khang Hi từ điển:…
    906 byte (96 từ) - 09:53, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • 𢀳 (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    𢀳 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+1, 4 nét, hình thái ⿺乚𫜹 hoặc ⿴巳一) Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 327, ký tự 1 Dữ liệu Unihan: U+22033 Đơn giản…
    519 byte (71 từ) - 14:51, ngày 4 tháng 8 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    See images of Radical 7 二 二 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+0, 2 nét, Thương Hiệt 一一 (MM), tứ giác hiệu mã 10100, hình thái ⿱一一) Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/二…
    1 kB (149 từ) - 18:31, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    丹 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+3, 4 nét, Thương Hiệt 月卜 (BY), tứ giác hiệu mã 77440, hình thái ⿻⺆亠 hoặc ⿻⺆⿱丶一) 坍 青 Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 16 Đại Hán-Hòa…
    817 byte (131 từ) - 10:24, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    Khang Hi 7, 二+4, 6 nét, Thương Hiệt 一日一 (MAM), tứ giác hiệu mã 10106, hình thái ⿱一旦 hoặc ⿱𣄼一) 咺 垣 姮 峘 恒 洹 狟 晅 桓 烜 絙 䚙 貆 𧻚 䱎 刯 𠡚 宣 荁 𠠊 Khang Hi từ điển:…
    442 byte (91 từ) - 10:06, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    情 (bộ thủ Khang Hi 61, 心+8, 11 nét, Thương Hiệt 心手一月 (PQMB), tứ giác hiệu mã 95027, hình thái ⿰忄青(GHTJV) hoặc ⿰忄靑(K)) Tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông…
    2 kB (221 từ) - 08:54, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    汉 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+2, 5 nét, Thương Hiệt 水水 (EE), tứ giác hiệu mã 37140, hình thái ⿰氵又) 𭇙 Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 604,…
    568 byte (108 từ) - 16:15, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    医 (bộ thủ Khang Hi 23, 匸+5, 7 nét, Thương Hiệt 尸人大 (SOK), hình thái ⿷匚矢) Chữ Latinh Bính âm: yī (yi1), yì (yi4) Phiên âm Hán-Việt: ế, ỷ, y Chữ Hangul:…
    1 kB (145 từ) - 15:35, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Mục từ đa ngữ có tham số head thừa)
    See images of Radical 4 乀 乀 (bộ thủ Khang Hi 4, 丿+0, 1 nét, Thương Hiệt 一人 (MO) hoặc X一人 (XMO)) Khang Hi từ điển: tr. 81, ký tự 7 Đại Hán-Hòa từ điển:…
    365 byte (171 từ) - 16:14, ngày 9 tháng 2 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).