đơn
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "don"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəːŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 單.
Noun
[edit]đơn
- application, petition, request
- mẫu đơn ― application form
- điền đơn ― to fill out an application
- đơn đặt hàng ― purchase order
- viết đơn ― to write an application
- đơn kiện ― written complaint for a lawsuit
- đơn xin ― application for a request
- đơn xin việc ― job application
- đệ đơn kiện ― to file a lawsuit; to file a petition
- viết đơn tình nguyện ― to write a volunteer application
- điền vào mẫu đơn ― to fill in an application form
- Short for đơn đặt hàng (“purchase order”).
- Short for đơn thuốc (“prescription, written order for the provision of a medicine”).
- Thầy thuốc cho đơn.
- The doctor wrote a prescription.
See also
[edit]Derived terms
Adjective
[edit]đơn
See also
[edit]Derived terms
- chăn đơn (“thin blanket”)
- cô đơn
- đánh đơn (“singles (tennis)”)
- đĩa đơn
- đơn âm
- đơn bạc
- đơn bản vị
- đơn bào
- đơn bội
- đơn ca
- đơn chất
- đơn chiếc
- đơn côi
- đơn cử
- đơn cực
- đơn danh
- đơn đao
- đơn điệu
- đơn độc
- đơn giá
- đơn giản
- đơn giản hóa
- đơn lập
- đơn lẻ
- đơn nam (“men's singles”)
- đơn nguyên
- đơn nhất
- đơn nữ (“women's singles”)
- đơn phương
- đơn sắc
- đơn sơ
- đơn thân
- đơn thuần
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn tính
- đơn trị
- đơn tử
- đơn tử diệp
- đơn vị
- giản đơn
- gờ đơn
- ngoặc đơn
- ngờ đơn
- nguyên đơn
- xà đơn
Etymology 2
[edit]Noun
[edit](classifier cây) đơn
- (botany) Psychotria
- đơn trắng ― Psychotria asiatica
See also
[edit]Derived terms
Etymology 3
[edit]Noun
[edit]đơn
- (medicine) a condition producing skin rashes, normally indicating hives
- various plant species, typically large or medium-sized, some of which are used to treat the condition above
- (dialectal) lymphatic filariasis
References
[edit]- "đơn" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
Categories:
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with collocations
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese short forms
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese nouns classified by cây
- vi:Botany
- vi:Medicine
- Vietnamese dialectal terms