đối diện

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 對面, composed of (opposite) and (face).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đối diện

  1. on the opposite side; at somewhere facing
    nhà đối diệnthe house across the street
    đứng đối diệnto stand and face

Verb

[edit]

đối diện

  1. (formal) to face; to confront
    Synonym: đối mặt
    đối diện với vấn đềto face this problem