𫇥

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𫇥 U+2B1E5, 𫇥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B1E5
𫇤
[U+2B1E4]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫇦
[U+2B1E6]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫇥 (Kangxi radical 140, +2, 6 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𫇥 (bjoóc)

  1. Nôm form of bjoóc (flower).
    㗂𠮶务春𫇥否眉
    Tiểng cạ mùa xuân bjoóc bấu mì
    (please add an English translation of this usage example)

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội