𫇥
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫇥 (Kangxi radical 140, 艸+2, 6 strokes, composition ⿱丷下)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𫇥 (bjoóc)
- Nôm form of bjoóc (“flower”).
- 㗂𠮶务春𫇥否眉
- Tiểng cạ mùa xuân bjoóc bấu mì
- (please add an English translation of this usage example)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội