cường
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 強.
Pronunciation
Adjective
cường
Compounds
- cường bạo (強暴)
- cường đại (強大)
- cường điệu (強調)
- cường độ (強度)
- cường hoá (強化)
- cường quốc (強國)
- cường quyền (強權)
- cường tráng (強壯)
- hùng cường (雄強)
- kiên cường (堅強)
- ngoan cường (頑強)
- quật cường (倔強)
- tăng cường (增強)