kì lân
Vietnamese
Alternative forms
Etymology
Sino-Vietnamese word from 麒麟.
Pronunciation
Noun
- (Chinese mythology) qilin
- Synonym: lân
- (by extension, mythology) unicorn
- Synonyms: thú một sừng, ngựa một sừng, độc giác thú, nhất giác thú
Sino-Vietnamese word from 麒麟.