cực

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: cuc, CUC, cúc, Cúc, cục, and ċuċ

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (pole; extremity; extreme).

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

cực

  1. (colloquial) extremely; utterly; extraordinarily
    cực hayexquisite
    vui cựcso, so fun

See also

[edit]
Derived terms

Adjective

[edit]

cực

  1. miserable; unhappy
    cùng cực / cực khổ / khổ cựcmiserable; in abject misery
    Thân tao cực lắm !
    Boy, does my life suck!
    Cực chẳng đã !God, my life sucks!

Noun

[edit]

cực

  1. (geography, physics) a pole
    Cực Bắc/Nam / Bắc/Nam Cựcthe North/South Pole
    điện cựcan electrode
    cực dương/âm / dương/âm cựca cathode / anode
  2. (computing) a terminal

See also

[edit]