chiến lược

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
 chiến lược on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 戰略, composed of (warring) and (brief; rundown).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chiến lược

  1. strategy

Adjective

[edit]

chiến lược

  1. strategic
    tầm nhìn chiến lược
    a strategic vision

See also

[edit]