cuối cùng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cuối +‎ cùng ().

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

cuối cùng

  1. final; last; ultimate
    Synonyms: cuối, rốt, chót

Adverb

[edit]

cuối cùng

  1. finally; at last
    Cuối cùng cũng hiểu rồi hử?
    It seems you finally got it.