hội
Appearance
See also: Appendix:Variations of "hoi"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hoj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hoj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [hoj˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 會 (“to gather; to assemble”).
Noun
[edit]hội
- a festival
- hội hè ― a summer festival
- an assembly, union or confederation
- Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam ― Vietnam Women’s Union
- cycle of sixty years
- Synonym: Can Chi
Derived terms
[edit]- chi hội
- cơ hội
- dạ hội
- đại hội
- đô hội
- giáo hội
- hiệp hội
- Hội An
- hội âm
- hội chẩn
- hội chợ
- hội chứng
- hội đàm
- hội đoàn
- hội đồng
- hội hè
- hội họp
- hội nghị
- hội ngộ
- hội nhập
- hội nhóm
- hội quán
- hội thánh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội thoại
- hội trường
- hội trưởng
- hội tụ
- hội viên
- hội ý
- lãnh hội
- lễ hội
- lĩnh hội
- nhập hội
- phường hội
- quốc hội
- Thế vận hội
- tụ hội
- xã hội
Etymology 2
[edit]Romanization
[edit]hội
- Sino-Vietnamese reading of 繪