hẻo
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From social networking sites, about late 2010s or early 2020s. Probably a variation of héo or hẹo.
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]hẻo
- (colloquial) to die, be killed
Synonyms
[edit]- In compounds: tử, vong
- Formal terms: mất, qua đời, lìa đời, từ trần, tạ thế, khuất núi, hi sinh, tử vong, thiệt mạng, băng hà (only used for a king), viên tịch (only used for a Buddhist monk or nun)
- Literary terms: đi, ra đi, đi xa, ngã xuống, nằm xuống, ra người thiên cổ
- General terms: mất mạng, vong mạng
- Informal terms: hẹo, ngỏm, ngủm, nghẻo, toi, toi đời, toi mạng, tiêu, teo, tèo, tịch, xong đời, rồi đời, đi bán muối, đi đời, đi đời nhà ma, bay màu, đứt bóng, xuống lỗ