so sánh

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

so +‎ sánh.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [sɔ˧˧ sajŋ̟˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʂɔ˧˧ ʂɛɲ˦˧˥] ~ [sɔ˧˧ sɛɲ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂɔ˧˧ ʂan˦˥] ~ [sɔ˧˧ san˦˥]
  • Audio (Saigon):(file)

Verb

[edit]

so sánh

  1. to compare
    ngôn ngữ học so sánhcomparative linguistics

Noun

[edit]

so sánh

  1. (rhetoric) simile
    so sánh, ẩn dụ và hoán dụsimile, metaphor and metonymy