thánh đường

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 聖堂, composed of (holy) and (hall).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thánh đường

  1. (Catholicism, Islam, Judaism) a house of worship
    Hypernym: nhà thờ
    thánh đường Công giáo/Hồi giáo/Do Thái giáo
    a Catholic church/Islamic mosque/Jewish synagogue
    Thánh đường Cologne
    the Cologne Cathedral