Jump to content

vật thể

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 物體, composed of (thing) and (body).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

vật thể

  1. (chiefly sciences) an object; compare sự vật (objects in general)
    vật thể bay không xác định
    an unidentified flying object