thể
Appearance
See also: Appendix:Variations of "the"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 體 (“body; style; form”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰej˨˩˦]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]thể
- (in certain experessions) opportunity; swoop
- Vậy để gom gom lại rồi làm một thể.
- Maybe we should collect some more so that we can get it done once and for all.
- clipping of thể loại (“genre”)
- (writing) style
- (physics, of matter) state
- thể rắn/lỏng/khí ― a solid/liquid/gas state
- (grammar) voice
- thể bị/thụ động ― the passive voice
Derived terms
[edit]- biến thể
- bổ thể
- cá thể
- chẳng thể
- chính thể
- chuyển thể
- có thể
- cơ thể
- cụ thể
- dị thể
- giả thể
- giá thể
- giải thể
- giản thể
- hình thể
- kháng thể
- không thể
- lạp thể
- luôn thể
- nhuyễn thể
- như thể
- phồn thể
- quá thể
- quần thể
- quốc thể
- Tam Vị Nhất Thể
- tập thể
- thân thể
- thể cách
- thể chất
- thể chế
- thể dịch
- thể diện
- thể dục
- thể hiện
- thể hình
- thể lệ
- thể loại
- thể nào
- thể thao
- thể thống
- thể thuật
- thể thức
- thể tích
- thi thể
- thiên thể
- thuỷ tinh thể
- thực thể
- ti thể
- tiện thể
- tinh thể
- toàn thể
- tổng thể
- trọng thể
- vật thể
- vật tự thể
- vi thể