Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Nhật tiếng Nhật Ngôn ngữ của nước Nhật Bản. tiếng Nhật Bản Nhật ngữ Tiếng Bosnia: japanski gđ Tiếng Catalan:…
    1 kB (173 từ) - 04:06, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • Nhật Chữ viết tắt cho Nhật Bản. "Nhật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (21 từ) - 11:17, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chữ Hán chữ Hán Hệ thống chữ viết biểu ý được sử dụng trong tiếng Trung Quốc, tiếng Nhật, và đôi khi tiếng Triều Tiên…
    1 kB (151 từ) - 13:03, ngày 30 tháng 5 năm 2022
  • rōmaji (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Hiragana: ろうまじ Chữ Katakana: ローマ字 Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: rōmaji rōmaji Cách viết tiếng Nhật bằng ký tự Latinh.…
    260 byte (24 từ) - 14:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: sinh nhật Phiên âm từ chữ Hán 生日. Trong đó, 生 (“sinh”: đẻ); 日 (“nhật”: ngày). sinh nhật Lễ kỉ niệm ngày sinh. Ngày…
    531 byte (67 từ) - 13:39, ngày 7 tháng 6 năm 2021
  • furigana (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Nhật hỗn hợp: 振り仮名 Chữ Hiragana: ふりがな furigana Cách viết các chữ cái kana của tiếng Nhật, bên cạnh các kanji (Hán tự) để giúp phát âm được các chữ…
    343 byte (34 từ) - 21:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hiragana (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    đếm được) Dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật, một thành phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản cùng với katakana và kanji. hiragana Dạng rōmaji…
    463 byte (68 từ) - 14:52, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • kana (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    kana Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji). hiragana…
    1 kB (111 từ) - 16:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chữ số chữ số Kí hiệu cơ bản dùng để viết các số. Số "1000" có ba chữ số 0. Kí hiệu cơ bản để viết các số Chữ số, Soha…
    921 byte (51 từ) - 07:50, ngày 13 tháng 6 năm 2023
  • (viyatnâmi) Tiếng Bosnia: vijetnamski gđ Tiếng Đức: Vietnamesisch gt Tiếng Hà Lan: Vietnamees gt Tiếng Nhật: ベトナム語 (べとなむご, Betonamu-go) Tiếng Pháp: vietnamien…
    2 kB (207 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • Na Uy. Tiếng Anh: Norwegian Tiếng Hà Lan: Noors gt Tiếng Na Uy: norsk gđ Tiếng Nga: норвежский (norvéžskij) Tiếng Nhật: ノルウェー語 (Noruwē-go) Tiếng Pháp:…
    782 byte (103 từ) - 02:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Ký tự chữ viết Hiragana)
    gojūon: 1; chữ tiếp theo: い. Chữ cái katakana tương đương: ア. Chữ Latinh Rōmaji: a Được tạo ra vào thời đại Bình An (thời đại Heian) trong lịch sử Nhật, từ cách…
    778 byte (62 từ) - 06:00, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • gần (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 近: cận, cân, gàn, cặn, gần, ký 斤: rìu, cân, gần 𧵆: cận, gằn, gần gần không xa Tiếng Anh: close to Tiếng Hà…
    972 byte (137 từ) - 01:56, ngày 31 tháng 1 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Đức tiếng Đức, de (ISO 639-1), ger (ISO 639-2(B)), deu (ISO 639-2(T)), GER (SIL) Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ…
    3 kB (342 từ) - 04:07, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • 日本人 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: Nhật Bản người Rōmaji: Nihonjin, Nipponjin Chữ Hiragana: にほんじん hoặc にっぽんじん Từ 日本 (Nhật Bản) + 人 (người). 日本人 Người Nhật
    412 byte (29 từ) - 04:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • kanji (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    /ˈkɑːn.ˌdʒi/ kanji /ˈkɑːn.ˌdʒi/ Chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán). "kanji", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) kanji Dạng…
    579 byte (100 từ) - 02:43, ngày 4 tháng 3 năm 2023
  • tem (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    Nôm 尖: tiêm, tem, nhọn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự têm tém tem Miếng giấy nhỏ, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, do bưu điện…
    1 kB (231 từ) - 00:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • máy (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𣛠: máy 眉: mày, mầy, mơ, mi, mì, máy 󰀯: máy 󰉉: máy 䁲: ma, máy 𢵯: máy máy Dụng cụ…
    987 byte (138 từ) - 16:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhạt (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𤁕: lợt, lạt, lật, giật, nhợt, lặt, nhạt 辣: lượt, lướt, lạt, nhợt, nhạt, lát, rượt 溂: lạt, nhạt 日: nhạt, nhật
    2 kB (216 từ) - 13:46, ngày 14 tháng 11 năm 2022
  • (thể loại Ký tự chữ viết Hiragana)
    Bình An (thời đại Heian) trong lịch sử Nhật, từ cách viết man'yōgana (muôn diệp phản danh) của chữ 以 theo kiểu viết thảo thư (草書, sōsho) cong. IPA: /i/.…
    1 kB (99 từ) - 13:54, ngày 9 tháng 3 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).