Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (Mỹ) Từ past + participle. past participle (số nhiều past participles) (Ngôn ngữ học) Thì hiện tại hoàn thành, động tính từ quá khứ. past participial…
    436 byte (37 từ) - 03:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ⲁ⸗) (Sahidi, Akhmim, Bohair, Fayyum) Tiền tố động từ các thì hoàn thành, quá khứ hoàn thành và aor.. Crum, Walter E. (1939) A Coptic Dictionary [Từ điển…
    484 byte (87 từ) - 13:23, ngày 28 tháng 10 năm 2023
  • mylė́ti (ngôi thứ ba hiện tại mýli, ngôi thứ ba quá khứ mylė́jo) Thể chưa hoàn thành Yêu, ái. Chia động từ của mylėti động tính từ (dalyviai) mylėti phần…
    179 byte (46 từ) - 15:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈwəl/ اورول (awrawə́l) (dạng miêu tả اورم, nội động từ اورېدل) Nghe. Bảng chia động từ của اورول Dạng mệnh lệnh của اورول Dạng thì hoàn thành của اورول…
    482 byte (34 từ) - 12:09, ngày 20 tháng 3 năm 2024
  • rope (đề mục Thành ngữ)
    đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go). rope (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ropes, phân từ hiện tại roping, quá khứ đơn và phân từ quá khứ roped) Trói (cột…
    3 kB (452 từ) - 09:42, ngày 23 tháng 8 năm 2022
  • thứ ba số ít thì hiện tại đơn loans, phân từ hiện tại loaning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ loaned) Cho mượn. Các chữ Hán có phiên âm thành “loan” 鸾: loan…
    3 kB (342 từ) - 15:52, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • root (đề mục Thành ngữ)
    Xem Strike root (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn roots, phân từ hiện tại rooting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ rooted) Làm bén rễ, làm bắt rễ (cây…
    3 kB (412 từ) - 00:44, ngày 28 tháng 8 năm 2022
  • подтолкнуть (thể loại Động từ hoàn thành tiếng Nga)
    (tolknútʹ). IPA(ghi chú): [pətːɐɫkˈnutʲ] подтолкну́ть (podtolknútʹ) h.thành (thể chưa hoàn thành подта́лкивать) Xô, đẩy, huých, hích. (nghĩa bóng) Khuyến khích…
    441 byte (42 từ) - 06:25, ngày 30 tháng 12 năm 2023
  • откашливать (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    (otkášlivatʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành отка́шлянуть hoặc отка́шлять) Ho ra. Bảng chia động từ của отка́шливать (lớp 1a, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)…
    564 byte (61 từ) - 16:57, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • IPA: /ði.ˈʧo/ dicho nội động từ Xem decir decir Động từ bất quy tắc hoàn toàn: các hình thái tuân theo quy tắc được tăng cỡ: Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes:…
    229 byte (40 từ) - 11:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • box (đề mục Thành ngữ)
    hoàn cảnh khó khăn to be in the wrong box — lâm vào hoàn cảnh khó xử box (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boxes, phân từ hiện tại boxing, quá khứ đơn…
    2 kB (259 từ) - 03:39, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • /ði.ˈsjen.do/ diciendo động danh từ Xem decir decir Động từ bất quy tắc hoàn toàn: các hình thái tuân theo quy tắc được tăng cỡ: Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes:…
    235 byte (41 từ) - 11:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • stone (đề mục Thành ngữ)
    bằng đá stone (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn stones, phân từ hiện tại stoning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ stoned) Ném đá (vào ai). Trích hạch…
    2 kB (296 từ) - 05:49, ngày 19 tháng 8 năm 2022
  • уединяться (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    уединя́ться (ujedinjátʹsja) chưa h.thành (thể hoàn thành уедини́ться) Ẩn dật, đi một mình. Lánh mình vào nơi vắng vẻ, trở thành một ẩn sĩ. Dạng bị động của уединя́ть…
    1 kB (99 từ) - 03:57, ngày 30 tháng 1 năm 2024
  • красить (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    Chuyển tự của красить кра́сить (krásitʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành вы́красить hoặc покра́сить) (покрывать краской) sơn, quét sơn, tô màu (покрывать…
    752 byte (93 từ) - 05:48, ngày 15 tháng 5 năm 2023
  • dead (đề mục Thành ngữ)
    khuya thanh vắng let the dead bury the dead: Hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi. on the dead: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhất…
    5 kB (511 từ) - 06:03, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Chuyển tự của говорить IPA: [ɡəvʌˈrʲitʲ] говорить Thể chưa hoàn thành (сказать Hoàn thành) Nói. Note 1: words enclosed in parentheses are obsolete or informal…
    2 kB (71 từ) - 06:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • smell (đề mục Thành ngữ)
    ngoại động từ, động từ thì quá khứquá khứ phân từ smelt /smɛlt/, (từ hiếm, nghĩa hiếm) smelled /smɛld/ (Không dùng ở thì tiếp diễn) Ngửi (thấy),…
    6 kB (817 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Chuyển tự của сказать сказать Hoàn thành Xem говорить . легко сказать — nói thì dễ thôi, cứ làm thử đi xem! трудно сказать — khó nói, thật khó nói что…
    2 kB (112 từ) - 00:43, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ensillo Ngôi thứ nhất thì hiện tại của ensillar ensillar, động từ -ar Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala…
    133 byte (103 từ) - 17:15, ngày 8 tháng 4 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).