xác
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [saːk̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [saːk̚˦]
Noun
[edit]xác
- gunny sack
- xác khẩu slan ― rice sack
- xác cưa ― salt sack
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Middle Vietnamese xác. Compare Thai ซาก (sâak). Sino-Vietnamese word from 殼 (“shell”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]
Derived terms
Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms inherited from Middle Vietnamese
- Vietnamese terms derived from Middle Vietnamese
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese informal terms
- vi:Death