xác

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: xac and xaç

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

xác

  1. gunny sack
    xác khẩu slanrice sack
    xác cưasalt sack

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From Middle Vietnamese xác. Compare Thai ซาก (sâak). Sino-Vietnamese word from (shell).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái) xác (𩩬)

  1. corpse
  2. (informal) body

Synonyms

[edit]

Derived terms