chiến
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 戰 (“to fight; battle”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]Verb
[edit]- (slang) to face something head-on
- Lỡ rồi thì chiến luôn chứ sao.
- Mistakes were made so let's face it head-on, of course.
Suffix
[edit]1=𧂁Please see Module:checkparams for help with this warning.
chiến
- (in certain phrases and expressions) relating to war or violence
- tàu chiến ― a warship
Derived terms
[edit]- chiến binh (warrior)
- chiến công (feat of arms)
- chiến đấu (combat)
- chiến hào (trench)
- chiến hữu (comrade in arms)
- chiến lược (strategy)
- chiến sĩ (warrior)
- chiến thuyền (warship)
- chiến tranh (war; warfare)
- chiến trường (battlefield)
- đình chiến (truce)
- nội chiến (civil war)
- phản chiến (anti-war)
- tham chiến (to engage in war)