gã
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "ga"
Ewe
[edit]Adjective
[edit]gã
Farefare
[edit]Etymology
[edit]Verb
[edit]gã
- to be laying down
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (somewhat derogatory) lad; bloke
- Lễ ký đại toàn tiết yếu diễn nghĩa (禮記大全節要演義)
- 𨿽吾子儼然在憂服之中(唒𡥚些當欺安朗於蒸𥪞喪服)
- Tuy ngô tử nghiễm nhiên tại ưu phục chi trung (Dẫu gã ta đang khi yên lặng ở chưng trong tang phục)
- Although my son was calm in his mourning clothes
- Lễ ký đại toàn tiết yếu diễn nghĩa (禮記大全節要演義)
Pronoun
[edit]- (derogatory) he; him; that guy