From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Ewe

[edit]

Adjective

[edit]

  1. big

Farefare

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Moore gãe

Verb

[edit]

  1. to be laying down

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(𱒭, 𡥚, , 𪟡, 𤯱)

  1. (somewhat derogatory) lad; bloke
    • Lễ ký đại toàn tiết yếu diễn nghĩa (禮記大全節要演義)
      𨿽吾子儼然在憂服之中(唒𡥚些當欺安朗於蒸𥪞喪服)
      Tuy ngô tử nghiễm nhiên tại ưu phục chi trung (Dẫu ta đang khi yên lặng ở chưng trong tang phục)
      Although my son was calm in his mourning clothes

Pronoun

[edit]

(𱒭, 𡥚, , 𪟡, 𤯱)

  1. (derogatory) he; him; that guy

See also

[edit]