lọc
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 漉 (SV: {{{3}}}) (SV: lộc).
Pronunciation
Verb
Adjective
References
- An Chi (13 January 2019). "Lắt léo chữ nghĩa: Nghĩa gốc của hai tiếng lừa lọc". Thanh Niên.
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 漉 (SV: {{{3}}}) (SV: lộc).