From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
nôm na • (喃哪)
- in crude terms; in layman's terms; essentially; basically
- Synonyms: đại khái, đại để
Nói nôm na thì ta cần bảy thợ, mỗi thợ lo một việc.- Basically we need seven artisans, each of whom takes care of a single task.
Hiểu nôm na thì có hai trường hợp có thể xảy ra.- Essentially there are two possible scenarios.