Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • quân sự hóa Theo cách sinh hoạt gọn gàng, nhanh nhẹn, khẩn trương của quân đội. Quân sự hóa một nước. Tiếng Ả Rập: عسكرة Tiếng Albani: militarizoj Tiếng…
    653 byte (60 từ) - 11:14, ngày 7 tháng 2 năm 2022
  • horde (thể loại Mục từ tiếng Lan)
    (Anh) hoard Từ tiếng Ba Lan horda, từ tiếng Turkic ord (“trại”), từ tiếng Tatar. So sánh với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ordu (“quân đội”) và Urdu. horde (số nhiều hordes)…
    2 kB (150 từ) - 03:28, ngày 9 tháng 11 năm 2018
  • trông đẹp, sinh động. 1999, Nguyễn Thị Ngọc Tú, Hình bóng cuộc đời, NXB Quân đội nhân dân, tr. 303: Dưới ánh đèn khuya sáng rực những bức tranh phập phồng…
    501 byte (52 từ) - 16:45, ngày 1 tháng 5 năm 2023
  • man (thể loại Mục từ tiếng Lan)
    nhiều) Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...). an army of 10,000 men — một đạo quân một vạn người Người…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • van (thể loại Mục từ tiếng Lan)
    tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ˈvæn/ van /ˈvæn/ (Quân sự) Tiền đội, quân tiên phong. Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một…
    5 kB (556 từ) - 06:52, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • đất nhọn chìa ra biển. Mũi Cà Mau. Mũi Hảo Vọng. Hướng tiến công của bộ đội. Quân ta đã thọc một mũi vào đồn địch. Phía trước của tàu thuỷ, của thuyền.…
    3 kB (267 từ) - 02:26, ngày 19 tháng 4 năm 2023
  • CH3-OH và CH3-CH2-OH. Mạng máy tính đồng đẳng đồng đội, đồng ngũ: Những người cùng một đơn vị trong quân đội. đồng hao: Anh em rể (tức những người lấy các…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • Văn Triện[1]: Trong khi sốt, chàng thấy một người khôi ngô dõng-dạc, đầu đội mũ trụ đi đến, nói năng, quần áo, rất giống như người Tàu, tự xưng là cư-sĩ…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • đầu bắt đầu cá mập đầu búa đầu bạc răng long đầu chày đít thớt đầu đất đầu đội trời chân đạp đất đầu đuôi đầu đường xó chợ đầu giác đầu gối đầu hai thứ…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • in (thể loại Mục từ tiếng Lan)
    trời mưa in a storm — trong cơn bão to serve in the army — phục vụ trong quân đội in Shakespeare — trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia Về, vào, vào lúc…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • run, thuồng, thung 撴: đôn, đúm, rung, đon, run, đùn, dun, đun, giun 憞: đội, run Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rùn rủn run Bị rung động nhẹ…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023