thượng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 上.
Pronunciation
Adjective
thượng
Derived terms
Derived terms
- chúa thượng
- gác thượng
- hình nhi thượng
- hoàng thượng
- mã thượng
- mạn thượng
- phạm thượng
- sân thượng
- thái thượng hoàng
- thánh thượng
- thượng bất chính, hạ tắc loạn
- thượng cẳng chân, hạ cẳng tay
- thượng cấp
- thượng cổ
- thượng du
- thượng đài
- thượng đẳng
- thượng điền
- thượng đỉnh
- thượng giới
- thượng hạ
- thượng hạng
- thượng hảo hạng
- thượng hoàng
- thượng huyền
- thượng khách
- thượng khẩn
- thượng lộ
- thượng lộ bình an
- thượng lương
- thượng lưu
- thượng nghị sĩ
- thượng nghị viện
- thượng nguồn
- thượng nguyên
- thượng phong
- thượng quan
- thượng quốc
- thượng sách
- thượng sĩ
- thượng tá
- thượng tầng
- thượng thặng
- thượng thẩm
- thượng thận
- thượng thọ
- thượng toạ
- thượng tuần
- thượng tướng
- thượng uý
- thượng uyển
- thượng vàng hạ cám
- thượng vị
- thượng viện
- tối thượng
- trịch thượng
- tuyến thượng thận
Verb
thượng