Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • /lə.ˈdi.ˌnoʊ/ Tiếng Lađinô (Tây Ban Nha pha Do Thái). (Thường) Viết hoa người gốc pha tạp Tây Ban Nha - Mỹ. "ladino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    388 byte (44 từ) - 09:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Thái: จำ tưởng nghĩ đến một sự việc đã qua, một người vắng mặt Tiếng Anh: to miss Tiếng Hà Lan: missen Tiếng Thái: คิดถึง Tiếng Pháp: manquer (người hoặc…
    2 kB (320 từ) - 17:35, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • đêm có người mình mặc áo tía. Đầu đội mũ đỏ đến gõ cửa. Tĩnh mở cửa mời vào, người ấy bỏ mũ áo ra thì là một mỹ nhân, hỏi thì nói. "Em là người cầm phất…
    956 byte (132 từ) - 00:01, ngày 13 tháng 12 năm 2015
  • kiều Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự kiêu kiếu kiểu kiệu kiều Cầu thần thánh hay vong hồn người chết nhập vào người trần để hỏi han hay cầu xin…
    3 kB (322 từ) - 07:21, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • đánh, giáng (đòn). đánh cược. hướng (đại bác) về phía. đẻ (chim). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng)) ăn nằm với, giao hợp với. lay nội động từ /leɪ̯/ nằm. đánh…
    3 kB (370 từ) - 08:23, ngày 13 tháng 4 năm 2023
  • thán, than, thăn 癱: than 㰙: nạng, than 灘: than Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thăn thần thân thận than Tên gọi chung các chất rắn, thường màu…
    4 kB (491 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • tiếng Anh) trước nguyên âm (giống như a đối với an): IPA: /ðiː/ (Anh), /ði/ (Mỹ) Không trọng âm hoặc trước phụ âm: IPA: /ðə/ mạo từ hạn định Từ tiếng Anh…
    8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • heren Tiếng Phần Lan: miehet Tiếng Đức: Herren Tiếng Hausa: Mutane Tiếng Do Thái: גברים (gvarím), אנשים (anashim) Tiếng Hungary: férfiak Tiếng Iceland: karlar…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • me (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    cách viết hoặc gốc từ tương tự mễ mê mé mẻ mè mệ mề mẹ mẽ Mè mế me (Cũ, địa phương) Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc. Người đàn bà Việt Nam…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • can (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    bi đông, lon, ca (đựng nước). Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp. ( Mỹ) Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu. ( Mỹ; lóng) Nhà tù, nhà giam. to be in the can: Đã làm xong và…
    8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
  • “Mình ơi! Anh hết tiền!”, bau.vn‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2023: Nàng thích chành chọe với người lớn, đòi gặm đùi, cánh, đầu, xương ức và…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    Cách viết từ này trong chữ Nôm 印: ịn, ắng, in, ấn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • (cửa sổ... ); thè ra (lưỡi). Thõng xuống, lòng thòng. (Từ lóng) Ở. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà... ).…
    6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • nọ 󰂇: no Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nó nỏ nọ nồ nố nơ nỡ nợ nõ nò nô nổ nộ nở nớ no Ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thoả…
    7 kB (668 từ) - 08:19, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • đoàn người Trung Quốc cùng quê ở một tỉnh, sang trú ngụ ở Việt Nam trong thời thuộc Pháp. Bang Phúc Kiến. nước nhỏ trong liên bang tiểu bang (Mỹ) "bang"…
    5 kB (642 từ) - 14:30, ngày 6 tháng 10 năm 2023
  • (cửa sổ... ); thè ra (lưỡi). Thõng xuống, lòng thòng. (Từ lóng) Ở. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang, la cà, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà…
    6 kB (792 từ) - 03:39, ngày 19 tháng 8 năm 2022
  • run (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    run cầm cập. Già run tay không cầm được kim. Sướng run người. (Cử chỉ thể hiện) có trạng thái không bình thường do khi nói, khi viết bị run. Nét chữ hơi…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • ca (thể loại Từ tiếng Việt gốc Pháp)
    sở phục vụ. Một ngày làm ba ca. Làm ca đêm. Giao ca. 2004, Huỳnh Văn Mỹ, Người viết cổ tích cho những làng chài, Tuổi Trẻ: Nhìn công nhân ăn bữa giữa…
    11 kB (1.118 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • vào phía trong. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại. Day thái đương. Day con giun. "day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    7 kB (954 từ) - 14:53, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • greasy (thể loại Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại)
    Từ tiếng Anh trung đại gresi, gressy, tương đương với grease +‎ -y. (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.si/, (đặc biệt là phía nam Hoa Kì) /ˈɡɹi.zi/…
    1 kB (148 từ) - 12:33, ngày 10 tháng 12 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).