cảng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *kaːŋʔ. Cognate with Proto-Katuic *kaaŋ (mouth), Proto-Bahnaric *kaːŋ (jaw, chin) (whence Bahnar kang (chin)).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cảng

  1. (Mường Bi) chin

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

From Proto-Tai *kaːŋꟲ (fishbone), from Middle Chinese (MC kaengX, “fishbone”). Cognate with Lao ກ້າງ (kāng), Tai Nüa ᥐᥣᥒᥲ (kàang), Northern Thai ᨠ᩶ᩣ᩠ᨦ, Shan ၵၢင်ႈ (kāang), Thai ก้าง (gâang).

Noun

[edit]

cảng

  1. fishbone
    cảng pjafish bone
    cảng chằmbone swarf (in fish)
    chin pja cảng cà còto choke on a bone while eating fish

Etymology 2

[edit]

From Chinese (MC kaeng|kaengH).

Adverb

[edit]

cảng ()

  1. the more... the more...
    cảng sloai cảng đétThe later it is into noon, the sunnier it gets

Etymology 3

[edit]

From Chinese (MC kaewngX). Cognate with Zhuang gangj.

Alternative forms

[edit]

Verb

[edit]

cảng ()

  1. Synonym of phuối
    cảng đaito defame
    cảng cằm Tàyto speak Tày
    cảng độcto say swear words
    cảng khún, cảng slâưto speak confusingly, to speak clearly
    cảng pjàng, cảng ca linhto tell lies, to tell the truth
Derived terms
[edit]

Etymology 4

[edit]

Noun

[edit]

cảng (𪻈)

  1. gibbon
    Synonyms: ca đác, căng

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[4] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[5] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cảng

  1. port, harbor