hoá
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "hoa"
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hwaː˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [waː˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 化.
Verb
[edit]hoá
- to turn (into)
- hoá thành ― to turn into
- hoá đá ― to be (literally) petrified; to turn into stone
- (Can we date this quote?), Trần Lập (lyrics and music), “Người đàn bà hoá đá [The Petrified Woman]”:
- Người đàn bà hoá đá
Chờ chồng nghìn năm, nhưng người đó đã không quay về
Để nàng sống góa thân mỏi mòn.
Người đàn bà hóa đá
Vì lòng thủy chung còn sắt son
Câu chuyện đó sẽ mãi lưu truyền đến mai sau.- The petrified woman
Waited for her husband for a thousand years, but that man never came back
And so she lived forever widowed.
The petrified woman
Remained faithful till the bitter end
And her story will always live on.
- The petrified woman
Derived terms
[edit]Derived terms
- bình thường hoá
- chuyển hoá
- công nghiệp hoá
- cường hoá
- dân chủ hoá
- địa hoá học
- điện hoá
- hoá học
- hoá ra
- hoá sinh học
- hoá tệ học
- hoá thạch
- hoá trị
- hoang mạc hoá
- hợp pháp hoá
- hủ hoá
- ion hoá
- khai hoá
- mã hoá
- nhân hoá
- quốc hữu hoá
- sa mạc hoá
- tạo hoá
- thần thánh hoá
- thoái hoá
- thuần hoá
- thực dân hoá
- tiêu chuẩn hoá
- tiêu hoá
- toàn cầu hoá
- Trung Quốc hoá
- tự động hoá
- văn hoá
Suffix
[edit]hoá
- -ize; -ise
- chuẩn hoá ― to standardize
- Việt hoá ― to Vietnamize
- Latinh hoá ― to romanize
- mũi hoá ― to nasalize
Derived terms
[edit]Noun
[edit]hoá
- (colloquial, education) Clipping of hoá học (“chemistry”).
See also
[edit]Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 貨.
Affix
[edit]hoá
Derived terms
[edit]Derived terms
Anagrams
[edit]Categories:
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with quotations
- Vietnamese suffixes
- Vietnamese nouns
- Vietnamese colloquialisms
- vi:Education
- Vietnamese clippings
- Vietnamese affixes