lành
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 令 (“good; fine; excellent”, SV: lệnh). Compare dialectal Chinese 靚/靓.
Pronunciation
Adjective
lành • (令, 冷, 怜, 苓, 袊, 𡅐, 𡅑, 𫅜, 𬙽, 𫅞, )
- in good condition; intact
- kind; mild; gentle
- (of weather) good; (of food) good to eat
- healthy
- (medicine) benign
Derived terms
Derived terms
- an lành
- chữa lợn lành thành lợn què
- con nhà lành
- đất lành chim đậu
- gương vỡ lại lành
- hiền lành
- lá lành đùm lá rách
- lành làm gáo, vỡ làm đôi
- lành lặn
- lành mạnh
- lành nghề
- lành tính
- mát lành
- một câu nhịn, chín câu lành
- một điều nhịn, chín điều lành
- ngày lành tháng tốt
- ngon lành
- nguyên lành
- Tin Lành
- tốt lành
- trong lành
- yên lành