cần
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "can"
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ɢwɯnᴬ. Cognate with Thai คน (kon), Northern Thai ᨤᩫ᩠ᨶ, Lao ຄົນ (khon), Tai Dam ꪶꪁꪙ, Lü ᦅᦳᧃ (kun), Shan ၵူၼ်း (kúun), Tai Nüa ᥐᥨᥢᥰ (kön), Ahom 𑜀𑜤𑜃𑜫 (kun), Bouyei wenz, Zhuang vunz, Zuojiang Zhuang koenz.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kən˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱən˩]
Noun
[edit]References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Verb
[edit]- to need
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 芹.
Noun
[edit]Etymology 3
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Noun
[edit](classifier cái, cây) cần • (竿, 𥵚)
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 4
[edit]Noun
[edit]cần
Categories:
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese nouns
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese nouns classified by cây
- Vietnamese short forms