vàng
Mizo
Noun
vàng
- Alternative form of vang
Vietnamese
Etymology
From Old Chinese 黃 (OC *ɡʷaːŋ, “yellow”) (SV: hoàng). The semantic development “yellow” > “gold” parallels that of bạc (“white” > “silver”).
Pronunciation
Adjective
vàng
See also
Derived terms
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |
Noun
Chemical element | |
---|---|
Au | |
Previous: platin (Pt) | |
Next: thuỷ ngân (Hg) |
vàng
See also
Derived terms