căn
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "can"
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *kanᴬ (“each other; together”). Cognate with Lao ກັນ (kan), Lü ᦂᧃ (k̇an), Shan ၵၼ် (kǎn), Ahom 𑜀𑜃𑜫 (kan), Thai กัน (gan).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kan˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kan˦]
Adverb
[edit]căn (根)
- together; mutually; reciprocally
- pang căn ― to help each other
- đuổi căn ― together
- táy căn ― equal, like one another
Derived terms
[edit]References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kan˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kaŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kaŋ˧˧]
- Homophone: căng (South Vietnam)
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 根.
Noun
[edit]căn
- (only in compounds) root; cause, origin, source
- (arithmetic) (clipping of căn thức) root
- căn bậc 2
- square root
- Căn bậc 2 của 4 bằng 2.
- The square root of 4 is 2.
- căn bậc 3
- cube root
- (arithmetic, colloquial, usually not followed by của (“of”)) (short for căn (thức) bậc hai) square root
- Căn (của) 4 bằng 2.
- The square root of 4 is 2.
Derived terms
[edit]- Á Căn Đình (阿根廷) - (dated) Argentina
- căn bản (根本) - basic; elementary
- căn bậc hai - square root
- căn cơ (根基) - foundation; basis
- căn cớ - reason; ground
- căn cứ (根據) - reason; basis, grounds
- căn cước (根腳) - identity card
- căn nguyên (根源) - origin; source; initial cause
- căn thức (根式) - (arithmetics) root
- căn tố (根素) - (linguistics) root
- di căn (移根) - (medicine) to metastasize
- thâm căn cố đế - embedded; deep-rooted; lodged
- vô căn (無根) - (medicine, of disease) primary; essential; idiopathic
See also
[edit]Classifier
[edit]căn
- (pathology) indicates diseases, illnesses
Etymology 2
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 間 (SV: gian).
Noun
[edit]căn
Classifier
[edit]căn
- indicates houses, apartments, rooms
Etymology 3
[edit]Verb
[edit]căn
- to align; to time (to choose when something begins)
- căn đều hai bên
- to justify (e.g., text) on both sides
- đứng căn giờ
- to stand and wait for the right moment
Synonyms
[edit]- (to adjust): canh, điều chỉnh
Categories:
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày adverbs
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with homophones
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Arithmetic
- Vietnamese clippings
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese colloquialisms
- Vietnamese short forms
- Vietnamese classifiers
- vi:Pathology
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Northern Vietnamese
- Vietnamese verbs