Nguyên

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: Nguyen, nguyên, and Nguyễn

French

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • IPA(key): /nɡɥi.jɛn/, /nɥi.jɛn/, /nɡjɛn/

Proper noun

[edit]

Nguyên m or f

  1. Alternative spelling of Nguyen

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Nguyên

  1. (history) Yuan, a Mongolian dynasty (1271–1368 C.E.)
  2. a unisex given name from Chinese

Derived terms

[edit]
Derived terms

See also

[edit]
Dynasties (朝代) in Chinese history
Name Time period Divisions
Xia
(nhà Hạ)
2070 – 1600 BCE
Shang
(nhà Thương)
(nhà Ân)
1600 – 1046 BCE
Zhou
(nhà Chu)
1046 – 256 BCE Western Zhou
西周 (nhà Tây Chu)
Eastern Zhou
東周 (nhà Đông Chu)
Spring and Autumn period
春秋
Warring States period
戰國
Qin
(nhà Tần)
221 – 206 BCE
Han
(nhà Hán)
206 BCE – 220 C.E. Western Han
西漢 (nhà Tây Hán)
Xin
(nhà Tân)
Eastern Han
東漢 (nhà Đông Hán)
Three Kingdoms
三國
220 – 280 C.E. Wei
Shu Han
蜀漢
Wu
Jin
(nhà Tấn)
266 – 420 C.E. Western Jin
西晉 (nhà Tây Tấn)
Eastern Jin
東晉 (nhà Đông Tấn)
Southern and Northern dynasties
南北朝 (~ triều)
420 – 589 C.E. Northern dynasties
北朝 (~ triều)
Northern Wei
北魏 (nhà Bắc Nguỵ)
Western Wei
西魏 (nhà Tây Nguỵ)
Eastern Wei
東魏 (nhà Đông Nguỵ)
Northern Zhou
北周 (nhà Bắc Chu)
Northern Qi
北齊 (nhà Bắc Tề)
Southern dynasties
南朝 (~ triều)
Liu Song
劉宋 (nhà Lưu Tống)
Southern Qi
南齊 (nhà Nam Tề)
Liang
(nhà Lương)
Chen
(nhà Trần)
Sui
(nhà Tuỳ)
581 – 618 C.E.
Tang
(nhà Đường)
618 – 907 C.E.
Five Dynasties and Ten Kingdoms
五代十國
907 – 960 C.E.
Liao
(nhà Liêu)
907 – 1125 C.E.
Song
(nhà Tống)
960 – 1279 C.E. Northern Song
北宋 (nhà Bắc Tống)
Southern Song
南宋 (nhà Nam Tống)
Western Xia
西夏 (nhà Tây Hạ)
1038 – 1227 C.E.
Jin
(nhà Kim)
1115 – 1234 C.E.
Western Liao
西遼 (nhà Tây Liêu)
1124 – 1218 C.E.
Yuan
(nhà Nguyên)
1271 – 1368 C.E.
Ming
(nhà Minh)
1368 – 1644 C.E.
Qing
(nhà Thanh)
1636 – 1912 C.E.