User:Hippietrail/Vietnamese
Jump to navigation
Jump to search
One
[edit]- hành lý - luggage
- ba lô - backpack
- bằng lái xe - drivers licence?
- bị gẫy - broken? faulty
- bị mất - lost
- cả hai - both
- (cái) giường - bed
- (cái) mở chai - bottle opener
- (cái) muỗng - spoon
- diêm quẹt - matches
- dơ - dirty
- đàn ông - man
- đậu xe - to park
- đầy - full
- đói - hungry
- đóng - closed
- giấi xuất cảnh - (exit) visa
- giữ trước - to book
- ít hơn - less
- khác - other
- kỳ nghỉ - ?
- lấi xe - to drive
- lều - tent
- mày vi tính - computer
- miễn phí - free
- nam - men
- nặng - heavy
- nấu ăn - ?
- nhà bếp - kitchen
- nha sĩ - dentist
- nhanh - fast
- nữ - women
- nửa - half
- phòng tắm - bathroom
- phố - đường
- phụ nữ - woman
- quán cà phê - cafe
- quầy rượu - bar
- thức uống - giai khat
- trả - pay
- trả lại - return
- trạm xăng - service station?
- trễ - late
- túi sách - bag
- ve chờ chỗ trống - ?
- việc làm - job
- xa lộ siêu tốc - motorway
- xe lăn - wheelchair?
- yên lặng - quiet
Two
[edit]- ăn nhẹ snack
- ấm áp warm
- âm nhạc
- bàn chân foot
- bát chén
- bên ngoài outside
- bơi swim
- buồn cười funny
- bứt bi pen
- chìa khóa key
- chia phòng nội trú to share a dorm
- chúc sức khoé cheers
- có thiếu sót faulty
- dao cạo razor
- dau dầu headache
- đau ốm ill
- đèn pin torch
- khăn tắm towel
- lời nhắn tin message
- mì chính MSG
- một chút nữa
- mở open
- người hầ bàn
- niã fork
- ổ khóa lock
- quà gift
- tấm ra bedsheet
- tên họ surname
- thời gian time
- thức ăn food
- tin tức news
- trả to pay
- ví wallet