Appendix:Quang Lam word list

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

The following word list of Quảng Lâm is from Nguyễn Văn Huy (1975), which is transcribed using Vietnamese orthography. English translations of the original glosses have also been provided here.

List[edit]

Vietnamese gloss English gloss Quảng Lâm Page number
đầu head k'lác 437
mắt eye ngai 437
tóc hair đoỏng k'lai 437
răng tooth s'rưng 437
lưỡi tongue sản tác 437
cổ neck nor 437
gáy nape of neck sẩm oóc 437
cằm chin dạng guông 437
breast bo 437
lưng back kẳn đút 437
ruột intestine s'rêng 437
gan liver k'lơm 437
mặt face sẳn 437
xương bone ch'ưng 437
da skin tail nu 437
lông feather đoong 437
tay hand ti 437
máu blood s'nưm 437
nước water rợ om 437
mặt trời sun ngay 437
ngôi sao star sặng mêng 437
mặt trăng moon ch'rêng 437
mưa rain k'li 437
sông river rợ om 438
rừng forest lẩm bắt 438
leaf s'lãng 438
hoa flower bar 438
quả fruit p'lê 438
gạo rice (unhusked grain) ma 438
chim bird k'chiêm 438
trứng egg đoong 438
cánh wing s'nẳng 438
sừng horn ngoi 438
mỡ fat, grease l'mưi 438
sữa milk ỏm bô 438
chó dog chu 438
chicken điar 438
trâu buffalo t'rác 438
mèo cat meo 438
hổ tiger r'vai 438
nai deer chác 438
khỉ monkey soa 438
ong bee r'li 438
rắn snake mar 438
vắt to squeeze p'lơm 438
đỏ red xỏ 438
trắng white búc 438
nhiều many lẹ đín 438
ít few cẩn đết 438
chua sour ba 438
đắng bitter chăng 439
ngọt sweet 439
chín nine đinh êm 439
tốt good an 439
xa far dứ 439
hẹp narrow hăng kép 439
mỏng thin th'lang 439
sắc sharp lấp 439
mới new tol mê 439
lớn big đĩnh 439
baby cẳn đét 439
rét cold ăng 439
dài long dao 439
ngắn short dêt 439
bẩn dirty 439
nổi well pul 439
no full (not hungry) p'si 439
sợ fear ơl 439
nói said hậu 439
khóc cry, weep nham 439
ăn eat tu 439
cắn bite ác 439
cho give ê 439
chết to die; dead ngát 439
để to put, place onr 439
to suck tênh bo 439
ốm sick chô 439
chôn bury tớp 440
con ghost m'ngặt 440
hỗn to mix; mixed sậl mal 440
khăn towel p'kăn 440
hat môóc 440
nhà house nha 440
cột pillar (of house) răng 440
củi firewood xi 440
khói smoke 440
nướng to grill, bake kóp 440
thuyền boat nôl 440
nỏ bow (weapon) s'na 440
đàn bà woman quẩy m'căn 440
chúng tôi we (excl.) do 440
ngồi to sit nhỗ 440
bay to fly pơnr 440
cow k'rpưng 440
trói to tie, bind tóc 440
đập to beat táp 440
bắn to shoot pênh 440
kéo to pull lác 440
kẹp to clip đép 440
chém to cut, hack mác 440
con child kôn 440
cháu grandchild chau 440
tháng months trợ rêng 440
bán to sell tol 440
mũi nose mots 441
môi lips chẩm bếp 441
cheek bom 441
tai ear tarô 441
mắt eye ràng mang 441
thịt meat xáp 441
chân foot đing 441
trời sky ngơ ó 441
đất land đơlr 441
sấm thunder sẩm đơl 441
đá stone lưng 441
lúa rice (plant) ma 441
gạo rice (grain) d'du 441
rượu alcohol 441
fish dách 441
lợn pig k'lếch 441
ruồi fly (insect) ngờ roi 441
muỗi mosquito dầng đóts 441
xanh green pêl 441
vàng yellow or 441
đen black uếch 441
mặn salty chăng 441
cay spicy 441
dày thick cẩm bưl 441
cùn dull, blunt đim 441
old (of object) sít 442
già old (of person) ni rá 442
trẻ young sợ ol 442
khô dry k'ró 442
trớt slippery 442
ấm warm 442
tối night, evening dơl 442
sạch clean ngam 442
nặng heavy k'lêng 442
nhẹ light (adj.) s'chơl 442
mòn very small, tiny k'loách 442
đúng correct, true kọ 442
biết to know băn 442
đói hungry po 442
yêu to love ngar đe 442
cười to laugh nghét xơ 442
uống to drink tênh 442
sống to live đi 442
rửa to wash kản giả 442
ngủ to sleep ê 442
to have le 442
váy skirt s'niar 442
mái nhà roof pợi nha 442
con dao knife kơl nư 442
cung bow (weapon) k'r'tốc 442
tên name căm 442
đàn ông man (male) ngảy m'ru 442
chúng mày you (pl.) mi 442
đực male (of animal) ảy m'ru 442
cái the ảy m'căn 443
ho or sảng căy 443
đi to go nhăng 443
đến to arrive rot' 443
về to return uých 443
dừng to stop tưng 443
ngã to fall down àrợ rung 443
rụng to fall (of leaves) tổng li 443
chạy to run teo 443
nhảy to jump m'rao 443
mặc to wear (clothes) tóc 443
đeo to wear (hat, earring) ch'loa 443
giết to kill pát 443
cúi to bow, stoop nưm 443
nắm to hold, grasp nháp 443
mài to grind bát 443
làm to do, make teng 443
lửa fire xi 443
con chuột mouse, rat p'răng, ha, tot 443
ruột intestine s'rêng 431
máu blood s'nưm 431
nước water rợ om 431
mặt trăng moon ch'rêng 431
chim bird k'chiêm 431
người person, human p'xinh 432
bắt to catch, seize k'rưp 432
ngày day m'ni 432
phổi lung chà sô 432
da leather tal nu 432
bụng belly, abdomen kelung 432
ngực chest đo 432
cành wing đến 432
rễ root rơt's 432
cây tree dông 432
cái quần trousers chụng 432
cái ào shirt lóp 432
cái chài net rứp 432
đào to dig pức 432
chẻ to split lơr 432
trèo to climb bỏ 432
quay to turn k'líc 432
hút to suck, inhale tênh 432
cao high xung 432
thấp low tắm 432
tròn round mŏn 432
hạt grain, seed ken 432
củ tuber, bulb bẳn 432
gần near chăm 432
cái cửa door t'tu 432
nghe to hear, listen pắng 432
người Quảng Lâm Quang Lam people Brển Quảng Lâm 430
người Khơ Mú Khmu people Brển Kỷ Lậu 430
người Côống Coong people Brển Côống Venh 430

References[edit]

  • Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". In, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam, 429-443. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội.
Vocabulary lists of Southeast Asian languages
Sino-Tibetan

p-Tibeto-Burman • Old Chinese (basic) • p-Southern Min • Macro-Bai • p-Tujia • p-Naish • p-Ersuic • Guiqiong • Horpa • p-Lolo-Burmese • p-Lalo • Lalo • Akha • Woni • Axi • Nesu • Yi (Mihei) • Kathu • Gong • p-Karenic • p-Luish • p-Bodo-Garo • Kuki-Chin • Suansu • Mru • p-W. Tibetan • Tibetan (Lajiao) • Amdo Tibetan • Zakhring • Tshangla • Kho-Bwa • Mey • p-Puroik • p-Hrusish • Koro • Greater Siangic • Raji-Raute • Dhimalish • Baram-Thangmi • Bhujel • p-Kham • Dura • Bunan • (Nepal)

Austroasiatic

p-Austroasiatic • p-Munda • p-Khasian • p-Palaungic • Quang Lam • p-Khmuic • p-Pakanic • p-Vietic • p-Katuic • p-Bahnaric • p-Pearic • p-Khmeric • p-Monic • p-Aslian • p-Nicobarese

Hmong-Mien

p-Hmong-Mien • Hmong-Mien • p-Hmongic • Pa-Hng • Xong • Pana • She • p-Mienic • Mienic • Mien (Gongcheng) • Biao Min (Shikou)

Kra-Dai

p-Kra-Dai • p-Kra • Laha • Qabiao • Gelao • p-Kam-Sui • Kam-Sui (Hunan) • p-Lakkia • Biao • p-Tai • Zhuang (Tiandeng) • Bouyei • p-Be • Jizhao • p-Hlai • Jiamao

Austronesian

p-Austronesian