Appendix:Laha word list

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Below is a Laha word list from Solntseva & Hoang (1986).[1]

Background[edit]

The Laha data was collected in 1979 as part of the Soviet-Vietnamese Linguistic Expedition, and was published in 1986. The book provides glosses in both Russian and Vietnamese. Only Vietnamese glosses are presented in this appendix.

The dialect described is Dry Laha (Laha Phlao) of Noong Lay Commune, Sơn La Province.

Solntseva & Hoang (1986)[edit]

No. Vietnamese meaning La Ha Glossing in Vietnamese
1 người khôn2
2 mặt na4
3 mắt ta3
4 con ngươi lak1 ta3 con mắt đen
5,6 lông mày mij3 ta3 lông mắt
7 nước mắt ung6 ta3 nước mắt
8 mũi ngạt1
9 sống mũi kiw3 ngạt1 đèo mũi
10 tai khla2
11 vành tai vil4 khla2 vỏ tai
12 thái dương phaj4 mit4
13 ping3
14 đầu pom4
15 tóc am5
17 gáy kḍơn5
18 trán dang1
19 cằm kang6
20,21 râu nut4 ria
22 mồm mul1
23 môi tap4
24 mép ceng4
25 nước bọt ung6 kul2
26 lưỡi lol1 ma2
27 lợi hưk1
28 răng cung3
29 răng cửa cung3 nge1 răng
30 răng hàm cung3 kôk4 răng rễ
31 răng nanh cung3
32 họng kho5 cổ
33 cổ ju2
34 vai ba1
35 nách tak4 taj6
36 ngực na4 dk1
37 mum1
38 rốn ái1 daw2 ruột
39 bụng lông2
40a lưng ew4
40b lưng kưng6
41 sườn khlang3
42 tay ma2
43 khủy tay aun6 aop4
44 bàn tay pa4 ma2
45 cổ tay khop1 ma2
46 bắp tay tạm5 ning1
47 ngón aun5
49a chân kôk4
49b chân aii5
50 đùi ka3
51a đầu gối pom4 kôk4 đầu chân
51b đầu gối pom4 kợw4
52 bàn chân pa4 kôk4
53 mu bàn chân kưng6 kôk4 lưng chân
54 mắt cá se3 kôk4
56 gót chân sôn6 kôk4
57 da ta3
58 mồ hôi hư5
59 lông mưj3
Ad.1 bắp chân daw2 śil5 quả chân
61 gân vạn2
62 xương dạk1
63 xương sống dạk1 kưng6 xương lưng
64 xương sườn dạk1 khlang3 xương sườn
65 xương bả vai dạk1 ba1 xương vai
66 xương hông dạk1 ka3 xương đùi
67 xương sụn dạk1 pưj3 xương mềm
68 máu plat4
69 tim lul6
70 gan tạp4
71 mật dơj3
72 phổi pot4
73 thận śaj4
74 dạ dày pum4 bụng to
75 ruột śi6
76 ruột non śi6 non1 ruột
77 ruột già śi6 ke6 ruột già
78 phân kạj6
79 nước tiểu ung6 dôw3 nước đái
80 thân mình tu4 mo1 thân mình
1 con trai pạw6 oj6 trai đực
3 chàng trai lak1 śe5 người con chồng
4a cô gái lak1 co3 người, con vợ
4b,5 con gái, đàn bà lak1 maj3 ngườ, con gái
6 đàn ông lak1 pạw6 ngườn, con trai đực
8 bà già êm1 thạw6 mẹ già
9 tổ tiên pạw5 pu4 cụ ông
10 cha aj1
11 mẹ êm1
12 vợ co3
13 chồng śe5
14a,Ad.1 con người lak1
14b trẻ con lak1 śaj6 người, con nhỏ
15 con trai lak1 aj6
16 con gái lak1 ưj6 - ớj6
17 anh aj5
18 chị ưj6
19 em trai jaw1
20 em gái ôn6
21 cụ ông thạw6 cươ3 già cụ
22 ông aj1 thạw6 cha già
23 ông nội aj1 thạw6 ok4 cha già sinh
24 ông ngoại aj1 thạw6 cươ3 cha già cụ
26,44 bà nội êm1 ja4 mẹ nội
27 bà ngoại êm1 naj1 mẹ ngoại
28 cháu klal3
29 chắt lên1
30 bác aj1 cha bác
31 bác gái êm1 o4 mẹ cái
32 chú bo3
33 thím ong3
34 cậu a6
35,37 mợ, êm1 a3 mẹ
36 a3
38 chú dượng bo3 khưj4 chú, con rể
39 con rể lak1 khưj4 ngườ, con rể
40 con dâu lak1 mlơj4 người, con dâu
41 chị dâu ưj6 mlơj1 chị dâu
42 anh rể bơj3 - vơj3
43 bố chồng aj1 ta6 cha
45 bố vợ pạw5 bop1 đực, trai ngoại
46 mẹ vợ mạj3 bop1 gái, cái ngoại
47 con cả lak1 kôk4 con gốc
48 con út lak1 la6 con út
49 con nuôi lak1 ôm3 con nuôi
50a con riêng của chồng lak1 pang3 aj1 con bên cha
50b con riêng của vợ lak1 pang3 êm1 con bên mẹ
51 con côi lak1 kho6 con nghèo
52 họ hàng ho3 hang3 họ hàng
53 bạn śing5 khu3
Ad.2 con cái ñum1 lak1 những, các con
Ad.3 cha mẹ êm1 aj1 mẹ cha
I trâu mna3
2a nơj2
2b bò cái nơj2 mạj3 cái
2c bò đực nơj2 thưk4 đực
3 nơj2 oj6
4 nghé mna3 oj6 trâu
5 đực thưk4
6 cái mạj3
7 sừng kôw3
8 đuôi côt4
9 ngựa i4 he3
10 bờm mưj3 ku2 lông cổ
11 klơp4
12 lợn mơw3
13 chó ma3
15 mèo mew4
16 me3
17 kơj3
A.a.1 gà mái kơj3 mạj3 mái
18 gà trống kơj3 pạw6 trống
19 mào hon4
20 cựa ḍượ3
21 vịt kap4
22 ngỗng han4
23 gấu me2
24 hổ kḍdj3
25 chó sói ma3 nơj2 chó
26 cáo kôw6
27 lợn lòi mớw3 pal3 lợn rừng
28 hươu puj4
29 nai kwang2
30 nhím hạj2
31 vượn mju2
32 khỉ hôk4
33 thỏ tho6
34a sóc kluj4
34b sóc nạj6
35 chim nôk1
36 sẻ cok4
37 sáo iơng5
38 vẹt kuj6
39 bồ câu ko4 ke4
42 caw4
43 én en3
44 quạ ak4
45 diều hâu klang3
46 con cắt kơl6
47 con công jung1
48 gà rừng kơj3 ngạj1
49 vịt trời kap4 ung6 vịt nước
50 gà lôi con4 lu3
51 cánh va2
52 mỏ mul1
53 diều nge5
55 trứng tạm3
56 bla2
57 cá chép bla2 nạj1 chép
58 cá trê bla2 ḍuk1 xương
59 cá quả bla2 kon4
60 lươn jin3
61 vẩy khluj2
62 vây va2 bla2 cánh
63 mang hứk1
64 trứng cá tạm3 bla2 trứng
65 tôm khang6
66 cua khlat1
67 ốc oi3
68 hến kap4 kung6
69 rùa khạw5
70 ba ba pa3
71 tê tê huj2
72a mai rùa ngat1
72b mai rùa nong4
73 rắn nga2
74 hổ mang hơw1
75 ếch jal3
76 cóc khlok1
77 nhái bén khwit4 tông3
78 nòng nọc tông3
79 ruồi kling3
80 muỗi mjang1
81 dĩn mśôp4
82 giun nga2 vak1 rắn giun
83 sán tưk4
84 bọ hung meng1 kạj6 mna3 ruồi phân trâu
85 kiến môt1
86 đỉa nga2 plơng6 rắn đỉa
87 vắt nga2 tak4 rắn vắt
88 ve sầu meng1 klạm1 ruồi ve
89 con sâu nga2 hợw1 rắn sâu
90 sâu róm hợw1 ḍok1 sâu
91 tằm mon1
92 kén lok4 mon1 kén tằm
93 bướm ban4 ba1
94 chuồn chuồn ing4 khiw1
95 ong mật phlơng6
97 mọt mut6
98 thạch sùng ca3 hưn1
99 đom đóm ja3 jut1
100 dế mèn ci4 kông4
101 dơi ngip4
102 chuột lạj6
103 ruồi trâu vo2
Ad.2 chấy tôw3
Ad.3 móng klơp4
Ad.4 vỏ kap4
1 cây lamj3 tơj3 cây, thân cây
2 bụi cây śôm4 tơj3
3 cây thông hin3
4 cây đa śak4 nuơ4
5 trầu hôw5
6 cây lau lam3 ḍak1 cây xương
8 cây tre tơj3 kơj3 cây tre
9 mai tơj3 śang5 cây
10 trúc ca5
11 vầu mạng3
12 măng pul3
13 mây kwe3
14 củ nâu mak1 bạw4
15 cỏ ña5
16 gianh kha2
17 thân cây tơj3
18 klạw3
19 cành ka4
20 vỏ ta1
21 rễ cang3
22 hoa bal2
24 lúa hơj2
25 gạo śal5
26 thóc hơj2 kak4 lúa vỏ
27 cơm mla3
29 trấu hop4
30 cám pa4
31 lúa nếp hơj2 aj3 lúa tốt
32 lúa tẻ hơj2 śe5 lúa
33 ngô li1
34 sắn mạl1 tôn5 khoai
36 khoai lang mạl1 ho6 khoai
37 khoai sọ mạl1 hak1
38 lạc khạj4 lok4 đậu lạc
39 đậu khạj4
40 đậu xanh khạj4 śing5
41 đậu tương khạj4 ñuk4
42 đậu đen khạj4 kling4
44 thuốc lá khwạn1 ut4 khói
45 mía te2
46 bông phaj6
47 quả mak1
48 cam kling6
49 chanh com4
50 dứa phong1 nat1
51 chuối mak1 tôk4 quả chuối
53 đào kaj1
54 mận mạn3
56 vải khaj3
57 hạt dẻ lung3 mak1 ko4 hạt quả hạt dẻ
58 ổi ươj5
59 bưởi pup4
60 rau klông3
61 cải bắp klông3 up4-uk4 rau
64 hành hom5 bu1 thơm hành
65 tỏi hom5 kip4 thơm trấu
67 rau cải cing3
68 dưa chuột ting3 śang3 dưa cọc
69 dưa bở ting3 laj2 dưa vằn
70 dưa hấu ting3 ung6 dưa nước
71 khư4
72 ở2
73 cà chua man4
74 ớt ưt4
76 mướp bop1
77 bầu tạw5 pung1
78a hạt, hột kên6
78b hạt, hột lung3
79 thịt ơw6
80 mỡ mạj1
81 nạc ơw6 ạj3 thịt tốt
82 sữa ung6 mum1 nước
83 canh ung6 keng3 nước canh
84 cháo mla3 keng3 cơm canh
86,87 đường mật ung6 te2 nước mía
88 muối ño2
89 dưa muối va6 cing3 chua cải
91 tiết canh teng6 plat4 làm máu
Ad.1 nải śe5
Ad.2 khoai mạl1
Ad.3 quít lamj3 nge1 cây quít
Ad.4 gừng khing5
Ad.5 hạt tiêu dại khen4
Ad.6 rượu pợw3
1 nhà lôn2
2 nhà sàn lôn2 hang3 nhà sàn
3 chòi ḍang3 ha1 nhà nương
4 cổng pak1 tơw3 ñơư5 mồm, lỗ cửa
5 cửa pak1 tơw3 mồm, lỗ cửa
6 cửa sổ tang1
7 then kon4
8 khóa khwa4
9 cột côw1
10 cọc tơj3 hu1 cây rào
11 vách ḍa3
12 mái phưm1
13 sàn no5
14 gác bếp heng6
15 thang klat1
21 bếp lửa thợw4 pơj3 tro lửa
29 giường tap1
30 chăn bôt4
31 màn jạm3
32 gối mon5
34 võng vong1 - bong1
35 chiếu cói phuk1-phup1
36 nôi u4
37 khung cửi namj3 ki4 cái
38 ván pen6
39 bàn phan2
40 ghế thạng3
41 thớt ḍel2
42 chảo mo4 kang4 nồi gang
43 kiềng khiơng3
44 nồi mo4
45 vung (nồi) pha4
46 chậu ang3
47 chum hạj5
48 thùng thung1
50 bát thuj6
51 chén cen5
52 đũa do2
53 đũa cả tơj3 ḍam6 cây đũa cả
54 thìa buơng4
55 đĩa le4
56 chai caj3
57 nút ôt4
58 dao phla6
59 dao cạo thung1 phe4 dao nhỏ cạo
60 dao găm phla6 vơt1 dao nhọn
63 búa kon3 ti4 thanh ( gỗ ) đánh
64 liềm kiw3
66 rìu nong3
67 cưa kươ4
68 cuốc kuơk4
69 xẻng pen3
70 thuổng śim5
71 cày thạj4
72 bừa ban4
73 dây śơw6
74 đòn gánh khan1 hap4 đòn gánh
75 gậy śôw1
76 giỏ mung5
77 hòm hom1
78,126 túi thông4
81 máng hang1
82 ống thổi tut1 hôp4 pơj3 ống thổi lửa
83 đèn len1
84 bấc đèn śi6 len1 ruột đèn
85 bóng đèn cuk1 - cup1 len1 đèn
86 cối xay hông1 luj4 cối xay
87 cối giã mong1
88 chày cak4
89 củi lo5
90 đuốc bul3-tul6
91 giáo mak1 hok4 quả
92 súng ông3
93 đạn ḍạn2
94 thuốc súng śuk1
96 tên lal3
97 nỏ na6
105 thuyền ḍa2
110 giấy ci6
118 áo up4
119 quần śông6
120 váy ưng6
121 khăn vuông khan4 môn1 khăn tròn
122 khăn mặt khan4 kôp4 na4 khăn rửa mặt
123 thắt lưng śe4 ew4 lưng
124 cúc kêt4
125 áo bông up4 mi4 áo lạnh
127 muơk4
128 tất mat1
129 kim bli2
130 chỉ śạp4 phaj6 tuyến bông
131 giầy haj3
132 dép jep4
134 nón klôp4
135 ô kan6 śu1 ô
136 nhẫn ven4 ma2 vòng tay
137 vòng tay plok4 nang5 vòng bạc
138 hoa tai khong6 khla2 ống tai
139 quạt vơj1
Ad.1 phòng hong6
Ad.2 đồ, vật khlưng3
Ad.3 đòn bẩy (bằng gỗ) klợw1
Ad.4 bánh (xe) khwạng1
Ad.5 guồng (nước) lôk1
Ad.6 bao thạj1
Ad.7 đống kong3
Ad.8 bang2
1 đám cưới pang4 kươj4 đám cưới
Ad.1 cưới śu6
2 đám ma ḍợw2 hew2 làm chết
3 cúng bái śơn5 mo1 cúng bái
4 bàn thờ phan2 śơ1 bàn thờ
6 ma quỉ kja3 kmang1 ma quỉ
7 thầy mo khôn2 mo4 người mo
Ad.2 thầy cúng khôn2 śơn5 người cúng
9 hồn śam6
Ad.3 hát khạp4
Ad.4 múa śe1
Ad.5 lời, tiếng klạm5
Ad.6 giặc plam1
Ad.7 bon môt4
Ad.8 buôn bán vơj1 kha3 bán
Ad.9 lượt khap1
1 sốt rét mi4 khaw4 rét bệnh
3 kiết lỵ kạj6 plat4 phân máu
Ad.1 tả khơj3 kạj6 ḍoj6 bệnh phân không dứt
4 hủi huj4
5 hen tạw4 ngap1 nên đờm
7 sởi ok4 mak1 đẻ quả
8 đậu mùa tạw4 mak1 ñơư5 nên quả to
9 lở tạw4 pưj3 nên mềm, yếu
10 ghẻ khlơt1
11 hắc lào klak4
12 ho ñư1
13 điên ba6
14 điếc ngạl3
15 câm śo5 vạw3 tạw6 không biết nói
16 bot4
17 lác hing6
18 ngọng vạw uk4 ak4 nói ấp úng
Ad.2 sổ mũi ham1
Ad.3 bỏng phong1
1 trời then5
2 mặt trời ta3 vạn5 mắt ngày
3 trăng ḍan2
4 trăng tròn ḍan2 môn1 trăng tròn
5 trăng khuyết ḍan2 kom4 trăng lõm
6 sao klung2
7 mây pha6
8 mây đen pha6 mưt1 mây tối
9 gió vạn2
10 mưa jạl2
11 mưa đá ma1 ci5
12 mưa rào jạl2 juj1 mưa
13 sấm ḍạng2
14 chớp la4 lal1-lap1
15 giông khlông3
16 bão vạn2 ơj4 gió nhiều
17 sương ung6 mưj4 nước sương
18 sương mù muk1 klu6 mây sương
19 cầu vồng veng1
20 râm lạng3
22 đất tuk4
23 nước ung6
24,25 sông suối hong2
27 vực thạm6
28 ao nong5
30 bờ hơm1
31a lụt thum1
31b nước lũ ung6 lơw1 nước
32 thác tak4-tat4
33 mương mưng4
34 đập phaj4
35 núi e3
36 rừng khḍông1 - khrông1
37 đồi pom4
38 chân núi tin4 e3 chân núi
39 đỉnh núi com4 e3 đỉnh núi
40 sườn núi phaj4 e3 sườn núi
41 đèo kang4 kiw3 giữa đèo
42 đá com3
43 tảng đá lạm3 com3 cái đá
44 sỏi com3 oj6 đá nhỏ
45 cát ngạj5
46 đất sét tuk4 ḍơt4 đất đỏ
47 bùn phông1
48 bụi khôi5
49 đồng ruộng thông1 na2 đồng ruộng
50 ruộng na2
51 rẫy ha1
52 vườn śun5
53 sân kang4 khung5 giữa gầm sand
54 đường hôn5
55 đường cái hôn5 ñdư5 đường to
56 đường mòn hôn5 oj6 đường
57 cầu khu4
Ad.1 bản ban1-van1
60 huyện mưng2
61 vùng núi mưng2 khḍông1 mương huyện rừng
62 thung lũng long3
63 sắt kel6
64 đồng thông2
65 chì śưn2
66 gang khang4
67 vàng khạm2
68 bạc nang5
70 than củi than4
71 lửa pơj3
72 khói khwạn1
73 tro thợw4
74 bồ hóng phoj4 śa4
Ad.2 hạn leng1
Ad.3 mùi aj4
Ad.4 tiếng śing4
1 năm phing5
2 tháng ḍan2
3 tháng giêng cạm6 ḍan2 một tháng
4 tháng hai ḍan2 bươn4 śong4
5 tháng ba dạn2 bươn4 śam4
6 tháng tư dạn2 bươn4 śơj5 tháng bốn
7 tháng năm dạn2 bươn4 ha6 tháng năm
8 tháng sáu dạn2 bươn4 hôk4
9 tháng bẩy dạn2 bươn4 cêk4-cêt4
10 tháng tám dạn2 bươn4 pet4
11 tháng chín dạn2 bươn4 kợw6-kạw6 tháng chín
12 tháng mười dạn2 bươn4 śêp4
13 tháng mười một dạn2 śêp4 êt4
14 tháng chạp dạn2 śêp4 śong4 tháng mười hai
16 tháng đủ dạn2 no4 tháng đủ
17 tháng thiếu dạn2 thiơw4 tháng thiếu
18 năm ngoái phing5 mum3 năm xong
19 năm kia phing5 e6 năm đó
20 sang năm phing5 khạw6 năm đến
21 ngày vạn5
22 đêm kan3
24 buổi sáng lôk1 śạw1 dậy sớm
25 buổi trưa têng1 kja1 vạn5 buổi, cả giữa
26 buổi chiều têng1 lơng2 buổi, cả chiều
27 buổi tối têng1 kan3 buổi, cả đêm
29 hôm nay vạn5 nợj3 ngày này
30 ngày mai mna5
31 hôm qua mnạn5 vạn5 nạn5 ngày qua
32 hôm kia vạn5 phi3 ngày
33 ngày kia vạn5 tha3 ngày
38 giờ cơ1
44a mặt trời mọc ta3 vạn5 khưn6 ngày mặt trời lên
44b mặt trời mọc ta3 vạn5 ok4 mắt ngày
46 mặt trời lặn ta3 vạn5 tôk4 mặt trời rơi
1 trên ơw1
2 dưới ñun1
3a giữa kang4
3b giữa kang4
4 trong klung6
5 ngoài haj3
6 trước na4 bên sau
7 đằng sau pang3 môn1 bên sau
8 bên trái pang3 mang2 bên trái
9 bên phải pang3 pli2 bên phải
1 con đường den2
2 cái bàn, ghế nạm3
3 tấm vải, cái áo phưn5
7 hòn đất, đá ton1
8 hột gạo kên6
10 sợi chỉ, dây he5
16 que củi lạm3
17 chiếc thuyền bang2
18 mảnh đất tong6
19 tờ giấy bid6-bjê6
20 quyển sách pạp1
24 thằng bư2
Ad.1 con đường ḍen2
Ad.2 cái thìa kan1
Ad.3 điếu thuốc ngoj1
Ad.4 cái bút mak1
Ad.5 chiếc đũa ngul1
Ad.6 tờ báo, chiếc nón ḍing4
1 một cạm6
2 hai śa5
3 ba tợw3
4 bốn pa3
5 năm ha6
6 sáu hôk4
7 bảy cêt4
8 tám pet4
9 chín kạw6
10 mười śêp4
11 mười một śêp4 êt4
12 mười hai śêp4 śong4
13 mười ba śêp4 śam4
14 mười bốn śêp4 śơj5
15 mười lăm śêp4 ha6
16 mười sáu śêp4 hôk4
17 hai mươi mốt śam4 êt4 hai mười một
18 ba mươi śam4 śêp4 ba mười
19 ba mươi mốt śam4 śêp4 êt4 ba mười một
20 ba mươi lăm śam4 śêp4 ha6 ba mười năm
21 một trăm cạm6 hoj3 một trăm
23 một nghìn cạm6 phạn1 một nghìn
24 một vạn cạm6 van3 một vạn
26 thứ nhất thư4 cạm6 thứ một
1a tôi khoj5
1b tôi zên6
1c tôi, chúng ta o3
3 chúng tôi phơng1 khoj5 chúng tôi
4 chúng ta phơng1 o3
6 mày ma1
8 chúng mày phen4-phơng1
9 ka2
10a chúng ta phen4-phơng1 ka6 chúng
10b chúng nó phen-phơng1 kạn3 chúng nhau
12 ai tu4 nạw3 người, con nào
13 ta1
14 nào nạw3
15 thế new1 ña3 thế kia, như thế
16 vậy na6
Ad.1 thế nào new1 nạw3 thế nào
17 đây ạn3 nợj3 này
18 đây ạn3 ña3 kia
19 này nợj3
20 kia ña3
21 đó ê6-ê2
22a đâu, chỗ nào thi4 nạw3 chỗ nào
22b ở đâu ạn3 nạw3 nào
23,Ad.2 cả, hết, khác ca6
Ad.3,Ad.4 nhau, chúng nó kạn3
Ad.5 họ, người ta śư6
Ad.6 bao nhiêu tho1 nạw3 chừng nào
1 tối mưt1
2 đục khun5
3 xám mun5
4 nâu nạj4
5 đen kling4
6 tím jạm4
7 đỏ ḍơt4
8,14 xanh lục śing5
9 sang ang6
10,107 trong thính śing6
11 trắng uk4
12 vàng ngil3
16 lớn ñơư5
18 oj6
20 dài jal1-jaw1
21 ngắn ñạn6
22 xa klơj2
23 gần kla1
24 cao kwang2
25 thấp ta6
26 rộng kwang4
27 hẹp khạp1
28 sâu lạk4
29 nông ḍơi3
30 dày na2
31 mỏng bang4
32 nặng khạl6
33 nhẹ kha6
34 thẳng śư2
35 cong môn1
36 tròn môn2
38 vuông ka6 môn1 tròn
40 nhọn vơt1
41 pôm3
42 nhẵn kling6
43 gồ ghề bạk1-vạk1 ta thấp
44 ráp ca1
45 trơn tạl3
47,48 phẳng phing2
49 dốc śạn1
50 tốt ạj3
51 xấu haj1
52 đẹp kại3 ạj3 thấy tốt
Ad.1 không đẹp kại3 haj1 thấy xấu
54 thường cop1
55 hay mun2
57 đắt pheng2
58 rẻ thu5
59 ấm tợw6
60 nóng ạw3
62,63,66 mát, lạnh, nguội kạng6-klạng6
65 rét mi4
67 già thạw6
68 trẻ num5
69 non jil6-zil6
70 kôw4
71 mới mal2
72 lâu cạng6
73 chóng vạn2
75 chậm ôt4
76 nhiều dj4
79 đầy tik4
81 thưa khlo1
82 mau at4
83 cứng ken6
84 mềm pưj3
86 bền ñạn2
87 đặc khôn6
88 loãng ḍong4
89 sạch śek1 śe3
90 bẩn ja6
91 khó khạl6
92 dễ ve6
94 vất vả khạl6 jạl1 khó
95 khỏe khạn3
96 mạnh khling3
97 yếu iơw4 khling3 yếu sức. Mạnh
98 vui jạk1 mun2 nghe vui
99 buồn thôk1
100 đau khổ thôk1 ơj4 buồn nhiều
104,115 thông minh, khôn kơl3
106 tinh kơn1
108 ngu, dốt bu6
109 béo mnạl1
110 gầy ḍoj6
111 giàu hạng3
112 nghèo kho6
113 bướng lưn3 ngô4
114 ác ak4
118 chăm śak4 mạn4 chăm
119 lười khlan1
120 ngon cep1
121 ngọt thơl6
122 đắng kạm3
123 chát pạt4
124 mặn khơm1
125 chua va6
126 cay han5
127 bùi mạl2
128 nhạt o1
129 thơm hom5
130 thối mợw1
Ad.1 vằn laj2
Ad.2 chín ñợw4
Ad.3 chín mạj4
Ad.4 ướt cuk4
Ad.5 khô kha4
Ad.6 hiền lul6 ạj3 tim tốt
Ad.7 keo kiệt thơj5
Ad.8 đói ol3
Ad.9 no ci4
Ad.10 sưng kạt4
Ad.11 mỏi mưj1-mươj1
Ad.12 cẩn thận hạw1
Ad.13 chắc mên1
Ad.14 cuối, út la6
Ad.15 qua nạn5
Ad.16 sớm śạw1
Ad.17a đủ pho1
Ad.17b đủ no4
1,3,4 , , còn ạn3
2 mất bil4-vil4
Ad.1 hết, biến mất mơj6
5 để hak1 mạn6 lấy để
6 sống ñạng1 khling3 còn mạnh
7 chết phơn5
8 bắt đầu bạt4 ḍợw3
9 lớn ñơư5 khưn6 lớn lên
11 kết thúc ḍợw2 mum3 làm xong
12 có mặt ạn3 na4 mắt
Ad.2 vắng mặt ạn3 na4 tạw6 mặt không
13,14 sinh đẻ ok4
1a đi ma2
1b đi va3
2 bước ca4
3 chạy klen3
4a nhảy thew1
4b nhảy ḍit4
5 mut1
6 trèo khưn6
7 chơi ạl6-ợl6
8 lăn klưk1
9 nhích śạt1 va3 nhích đi
10 nằm ôw4
11 ngồi tut4
12 đứng jưn4
13 quì tạw3 khạw5 gối
14 trượt phlat1
15 lượn śew6
16 bơi loj2
17 lội kham4
18,19 trôi, chảy klơj3
20 chìm côm4
21 lặn ḍạm4
22 bay pơl4
23 rơi tôk4
24 ngã klông2
25 nảy jon6
26 ra ok4
27 vào khạw6
28 lên khưn6
29 xuống cạw6
30 qua klaj3
31 lùi śôl1
Ad.1 về ḍong2
Ad.2 theo, men theo lip1
Ad.3 cưỡi nô6
Ad.4 ghé lew1
Ad.5 vội vàng phaw1 phu1 phi
1 nói vạw3
2 kể tô1
5 gào ḍạng2
6a kêu khlo2
6b kêu nga5
7 cãi kaj3
8a đáp lời top4
8b trả lời pa3
9 khuyên śạng6
10 hát khạp4
11a đọc an4
11b đọc lok1
12 cười śo5
13 mỉm cười ñum śươj3
14 khóc ñit4
15 đùa jok4
16 gọi ngun1
18 im ạn3 ạj3 tốt
19 chào nge3
20 chúc cuk4
21 yêu mơj3
22 thích mạk1
24a muốn ngạj6
24b muốn va3
25 giận ñạj4
27 sợ bla2
28 lo khôn4
31 mong khong1
32,33 ghét thù śạng1
34 yên tâm iơn3 lul6 yên tim
35 nghĩ ngạm5
37 biết śo5
39 thấy kạj3
40b nghe jạk1
40b nghe ngơj1
41,Ad.1 nhớ giữ cư3
42 quên ḍạp1
43 đau khơj2
45 dạy bok1
46 học ep4
47 hỏi cdj6
51 khát khạn4
53 nghiện thuốc niơn1 kwạn1 nghiện thuốc
54 khen śong6 ño1 khen nhấc
57 vui mun2
59 ho ñư1
60 dọa pạt4 nạt1
61 ngứa ḍôk1
Ad.2 xem tơj6
1,2 ăn uống lang6
3 liếm klang3
4 nếm cim1
5 lang6 mum1 ăn
6 hôn cuk4-cup4
7 hút hiớt4
8 ngửi lôm4
9 hít śup4
10 nhổ thôw4
11 thở śạn4
12 thổi hôp4
13 hắt hơi śe3
14 tiểu tiện ḍợw3
15 ỉa kạj6
16 mọc ngok1
19 nghỉ jạng1
21 ngửa ơl3 na4 ngửa mặt
22 ưỡn ngực ve4 ơk4
23 lắc śal4
24 vẫy khwak4
25 trơn hang
27 nhắm klạp4
28 nháy lưn6
29 co kho4
30 nhún vai ño1 ba1 nhấc vai
32 cưới vợ hak1 co3 lấy vợ
33 cưới chồng hak1 śe5 lấy chồng
34 bỏ vợ, chồng phlạj2
35 làm quen ḍợw2 kwen6
36 nuôi ôm3
37 ngáy kal3
38 nghiến răng khit4
39 ngất phơn5 śôl1 chết lùi
40 chửi ḍơj1
41 cắn tạj4
42 sủa plạw4
Ad.1 nhai khew3
Ad.2 nuốt dơl3
Ad.3 rung vạj4
Ad.4 ngáp ho5
Ad.5 đốt blew1
Ad.6 chôn tạm6
Ad.7 mổ cạw4
Ad.8 bắt chéo tay khwạj2
43 kỳ cọ thôk4 śi4
44,45 lau, chùi śớt4
46 gãi ko6
48 mài pan3
49 xoa lup4-ḍup4
50 sở cạm1
51 xát thôk4 śi4
52 ñi1 ñong1
53 bốp bip1
55 gánh hap4
56a đội kôw3
56b đội toj3
57 vác bik4
58 thồ tang4
59a cõng bạt1 ju2 ôm cổ
59b,61 cõng, đeo pa6
62 cắp nip4
63 gồng khon1
64 khiêng hung5
65 xách hiw4
66,67 bế, ẵm um6
68 khoác kweng3
69,70 nhấc, nâng ño1
71 moi vak1
72 móc ngo5
73 bới khwi6
74 đào khe5
75a bẩy khôt4 nang2
75b bẩy klôk1
76 đánh thạp1
77 đạp ti3
79 đưa ing4
80 vịn khew3
81 ép ep4
82 đè nưng3-nep1
84 buộc pạt4
85,88 nối, lắp to3
86,208 dán śe5
87 úp kôw3
89 đắp hôm6
90 đây pôk4
91 che pạj5
92 bịt ôt4
93 ngậm hôm6
94 giữ cư3 him4 giữ thận trọng
95 chắn kạn6
96 ngăn khạn6
97 rào hu3
98 gói phôt4
99 bọc tum5
100 thắt mơj3
101 gài cạp4
102 mạt1
103 ôm bạt1
104 gột, cởi kot1
106 đẽo lit1
107 thái phan4
109 cắt, chặt tạn6
111 xẻ et4
112,113 chẻ, bổ pha4
114 xén śen4
115,194 chặt, chém te6
116 xén cik1
117 bóc pok4
118 bứt bơt1
119 nhổ śơp1
120,121 lôi kéo klak1
122 cởi ki4
123 tháo thaw6
124 buông khlạj2
125 thả ploj4
127 gấp thôp1
128 bẻ ḍok4
130,131 vứt ném thim4
132 phóng pung1
133 tung thot1
134 quăng kwang1
136 đạp kôj4
137 treo khwen4
138 chêm cim4
139 đóng tok4
140 húc tho2
141 đẩy śuj4
142 đùn śôn6
143 đỡ hap1
144 chống khạm3
145 cho nạk1
146 tặng phak4
147 nhận ñạn5
149 đốt ci5
150 đun tôl6
151 nấu tôm6
152 nướng tơt4
153 rán cen4
154 lùi môk1
155 ninh nợw4
157 viết tem6
158,160 gội, tắm ap4
159 rửa va1
161 đặt plông3
162 bắc kaj6
163 xây dựng tạng4
164 khâu hun4
165 làm ḍợw2
166 giã klôw4
167 xay luj4
168 nghiền niơn1
169 băm phạk1
170 gặt hái kiw3 kong3 gặt đống
171 gieo van5
172 rót khaj4
173 đổ thok4
174 xúc śo2
175 múc tạk4
177 vớt cun3
178 chờ nga2
179 hứng to4
180 chăm sóc ôm3
181 quét phlew4
182 dọn, hót thon3
183 đếm nạp1
185 đo thak1
186 đong thuj6
187 giúp kla6
188 gửi phak4
189a đổi phin5
189b đổi tiền lek1
190a chuyển khôn4
190b chuyển, rời fiaj1
191 đuổi śạp4
192 bắt pạt4
193 bắn ña2
195 giết phơn2
196 đi săn va3 hom5 đi thơm
197 tìm śaw5
198a tìm thấy śaw5 kạj3 tìm thấy
198b tìm thấy śaw5 pho3 tìm gặp
199 nấp blạt4
200 tránh lik4
201 trốn thew1
202 mua côl3
203 bán vơj2
204 mà cả bạj1 cạw6 chăm sóc xuống
206 trả tiền śôl1 nang5 trả tiền bạc
207a dệt tạm2
207b dệt ḍợw2 phaj6 làm vải bông
213 bật bông kông4 phaj6
214 lợp kạp4
215 chữa pleng3
217 đục baw1
Ad.9 rèn lo5
Ad.10 nên, thành tạw4
Ad.11 đồ pul4
Ad.12 cấy dam3
Ad.13 trồng tạm6
Ad.14 trúng cạp1
Ad.15 chia bạn2
Ad.16 mượn, vay śam1
Ad.17 xin śợw4
Ad.18 rách bạn1
Ad.19 hái, ngắt phlơj1
Ad.20 tập trung hôm1
Ad.21 thắng phe4
Ad.22 quay pơl1
Ad.23 giặt paj4
Ad.24 uốn vơt4
Ad.25 lấy hak1
Ad.26 mặc le3
Ad.27 cất min1
Ad.28 vồ mup1
Ad.29 mở khaj4
Ad.30 đóng kon4
Ad.31 dùng áu6
Ad.32 gặp pho3
Ad.33 sôi (nước) ḍe1
Ad.34 vọng lại tong6
Ad.35 cháy pơj3 lang6 lửa ăn
Ad.36 dâng ñưng1
Ad.37 sáng hư1
Ad.38 vang nạn1
Ad.39 nắng klang3
Ad.40 tạnh ươn6
Ad.41 ngủ ôw4
1 sau môn1 kưng6 sau lưng
2 trước kun1
3 xong rồi mum3
4 quanh, xung quanh ôm6
5 phía phaj
6 a4
7 của khong5
8 cái, đồ, của hạl5-hạn5
9 để mạn6
10 lại lạw1
11 cạnh khlang3
12 cũng ko2
13 keng4
14 kạp1
15 hoặc, hay, thì hư1
16 plợw2- pợw2
17 như plek4
18 chúng phơng1
19 các phen4
20 lắm ơj4
21 với thạm6
22 chưa hê1
23 nhưng mà hak1 va1
24 đừng ha6
25 bắt đầu ḍung2 ḍal1
26 bây giờ ḍi1 nợj3 lúc này
27 lần tươ1
28 trước mặt to1 na4 phía mặt
29 từ te4
30 bị cơ3
31 không tạw6
32 mặc dù tạm5 te1
33 tuy rằng cạm5 va1
34 hơn śươ1
35 sẽ bư1
36 vừa, mới cạng4

References[edit]

  1. ^ Solntseva, Nina V. (Солнцева, Нина Васильевна) and Hoàng Văn Ma (Хоанг Ван Ма). 1986. Язык лаха (Jazyk lacha / Laha language). Материалы советско - вьетнамской лингвистической экспедиции 1979 года (Materialy Sovetsko-V'etnamskoj Lingvisticeskoj Ekspedicii 1979 goda / Materials of the Soviet-Vietnamese Linguistic Expedition, 1979). Москва: Главная редакция восточной литературы, издательства "Наука" (Moscow: Main Editorial Board of Oriental Literature, Nauka Publishing House). 406 pages.

External links[edit]

Vocabulary lists of Southeast Asian languages
Sino-Tibetan

p-Tibeto-Burman • Old Chinese (basic) • p-Southern Min • Macro-Bai • p-Tujia • p-Naish • p-Ersuic • Guiqiong • Horpa • p-Lolo-Burmese • p-Lalo • Lalo • Akha • Woni • Axi • Nesu • Yi (Mihei) • Kathu • Gong • p-Karenic • p-Luish • p-Bodo-Garo • Kuki-Chin • Suansu • Mru • p-W. Tibetan • Tibetan (Lajiao) • Amdo Tibetan • Zakhring • Tshangla • Kho-Bwa • Mey • p-Puroik • p-Hrusish • Koro • Greater Siangic • Raji-Raute • Dhimalish • Baram-Thangmi • Bhujel • p-Kham • Dura • Bunan • (Nepal)

Austroasiatic

p-Austroasiatic • p-Munda • p-Khasian • p-Palaungic • Quang Lam • p-Khmuic • p-Pakanic • p-Vietic • p-Katuic • p-Bahnaric • p-Pearic • p-Khmeric • p-Monic • p-Aslian • p-Nicobarese

Hmong-Mien

p-Hmong-Mien • Hmong-Mien • p-Hmongic • Pa-Hng • Xong • Pana • She • p-Mienic • Mienic • Mien (Gongcheng) • Biao Min (Shikou)

Kra-Dai

p-Kra-Dai • p-Kra • Laha • Qabiao • Gelao • p-Kam-Sui • Kam-Sui (Hunan) • p-Lakkia • Biao • p-Tai • Zhuang (Tiandeng) • Bouyei • p-Be • Jizhao • p-Hlai • Jiamao

Austronesian

p-Austronesian